BẢNG BÁO GIÁ CỬA, KHUÔN , CẦU THANG
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
GIÁ |
I) |
Khuôn, cửa gỗ |
|
1 |
Gỗ Lim: (giao mộc chưa sơn) |
|
Cửa (Tính đổ đồng kính 5mm+ Chớp + Pano) |
2.185.000đ /m2 |
|
Khuôn đơn |
480.000đ/md |
|
Khuôn kép |
870.000đ/md |
|
Nẹp khuôn |
40.000đ/md |
|
2 |
Gỗ Dổi (giao mộc chưa sơn Pu) |
|
Cửa (Tính đổ đồng kính 5mm+ Chớp + Pano) |
1.430.000đ/m2 |
|
3 |
Gỗ Chò Viet Nam (giao mộc chưa sơn Pu) |
|
Khuôn đơn |
280.000đ/md |
|
Khuôn kép |
480.000đ/md |
|
Nẹp khuôn |
25.000đ/md |
|
4 |
Gỗ Chò, Lào, Indô (giao mộc chưa sơn Pu) |
|
Khuôn đơn |
380.000đ/md |
|
Khuôn kép |
750.000đ/md |
|
Nẹp khuôn |
35.000đ/md |
|
5 |
Gỗ Phay (giao mộc chưa sơn Pu) |
|
Cửa (Tính đổ đồng kính 5mm+ Chớp + Pano) |
1.100.000đ /m2 |
|
Khuôn đơn |
250.000đ/md |
|
Khuôn kép |
390.000đ/md |
|
Nẹp khuôn |
25.000đ/md |
|
6 |
Cửa Verner (giao mộc chưa sơn Pu) |
805.000đ/m2 |
II) |
Cầu thang gỗ Lim: |
|
1 |
Mặt bËc+con tiện+tay vịn. |
3.450.000đ/md |
III) |
Cầu thang gỗ chò Lào, Viet Nam |
|
1 |
Mặt+con tiện+tay vịn. |
2.300.000đ/md |