Phụ kiện tủ bếp Hafele

Ray bánh xe Hafele 431.06.701

29,000
Ray bánh xe màu trắng dài 300mm

Tay nắm đồng cổ Hafele 123.33.120

18,595
Tay nắm đồng cổ

Tay nắm đồng cổ Hafele 122.34.510

21,505
Tay nắm đồng cổ

Tay nắm màu đồng cổ Hafele 122.34.100

28,968
Tay nắm màu đồng cổ

Quả nắm đồng cổ Hafele 121.19.103

14,924
Quả nắm đồng cổ

Tay nắm mạ nikel Hafele 104.23.600

21,505
Tay nắm mạ nikel bầu dẹp

Tay nắm mạ crôm Hafele 117.31.42101

27,500
Tay nắm mạ crom

Tay nắm chấm, mạ nikel Hafele 101.69.601

39,600
Tay nắm chấm mạ nikel

Tay nắm dạng thanh nhôm Hafele 126.37.900

292,215
Tay nắm dạng thanh nhôm

Tay nắm dạng thanh nhôm Hafele 126.36.900

541,420
Tay nắm dạng thanh nhôm

Tay nắm âm định hình Hafele 126.34.925 bằng nhôm

369,000
Tay nắm âm định hình bằng nhôm màu bạc

Tay nắm âm định hình Hafele 126.27.904 bằng nhôm

594,000
Tay nắm âm định hình bằng nhôm màu bạc

Tay nắm âm định hình Hafele 126.22.909 bằng nhôm

347,000
Tay nắm âm định hình bằng nhôm màu bạc

Tay nắm âm định hình Hafele 126.21.902 bằng nhôm

292,000
Tay nắm âm định hình bằng nhôm màu bạc

Tay nắm âm định hình Hafele 126.20.905 bằng nhôm

253,000
Tay nắm âm định hình bằng nhôm màu bạc

Tay nắm dạng thanh âm Hafele 126.19.900 bằng nhôm

652,740
Tay nắm dạng thanh âm bằng nhôm

Tay nắm nhôm định hình Hafele 126.15.900

814,000
Tay nắm âm định hình bằng nhôm màu bạc

Nắp chụp Hafele 126.37.997

38,500
Nắp chụp cho tay nắm nhôm 126.36.900

Nắp chụp Hafele 126.37.996

38,500
Nắp chụp cho tay nắm nhôm 126.36.900

Quả nắm chấm Hafele 135.48.402

28,000
Quả nắm chấm nikel

Quả nắm Satin Nikel Hafele 136.94.600

36,000
Quả nắm satin niken

Quả nắm nhôm Hafele 135.93.903

57,000
Quả nắm nhôm