BẢNG BÁO GIÁ NỘI THẤT
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
CHẤT LIỆU |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Giường đôi |
Gỗ Xoan Đào |
8.000.000đ |
(1600x2000) |
Gỗ Sồi , Tần Bì |
8.000.000đ |
|
Veneer TQ |
4.000.000đ |
||
Veneer GIA LAI |
4.900.000đ |
||
2 |
Giường tầng trẻ em có cầu thang |
Gỗ Xoan Đào |
6.900.000đ |
Gỗ Sồi , Tần Bì |
4.200.000đ |
||
3 |
Giường tầng trẻ em không cầu thang |
Gỗ Xoan Đào |
4.200.000đ |
4 |
Táp đầu giường |
Gỗ Sồi , Tần Bì |
2.200.000đ |
Gỗ Xoan Đào |
2.200.000đ |
||
VeneerGIA LAI |
1.500.000đ |
||
Veneer TQ |
1.200.000 |
||
5 |
Bàn phấn |
Gỗ Sồi , Tần Bì |
2.650.000đ |
Gỗ Xoan Đào |
2.650.000đ |
||
VeneerGIA LAI |
2.050.000đ |
||
Veneer TQ |
1.680.000 đ |
||
6 |
Tủ áo |
Gổ xoan hương |
2.800.000đ/m2 |
Gỗ Xoan Đào, Sồi |
3.220.000đ/m2 |
||
Gỗ Muồng |
2.800.000đ/m2 |
||
Gỗ Dổi, |
3.750.000đ/m2 |
||
VeneerGIA LAI |
2.520.000 đ/m2 |
||
Veneer TQ |
2.050.000 đ/m2 |
||
7 |
Kệ tivi |
Gỗ Sồi , Tần Bì |
3.250.000đ |
Gỗ Xoan Đào |
3.250.000đ |
||
VeneerGIA LAI |
2.340.000đ |
||
Veneer TQ |
1.950.000 đ |
||
8 |
Ốp gỗ veneer |
VeneerGIA LAI |
9.750.000đ/m2 |
Veneer TQ |
7.800.000đ/m2 |